Eye Tracking là một công nghệ mới nổi, giúp hỗ trợ quá trình thu thập và phân tích hành vi người tiêu dùng của doanh nghiệp. Với khả năng ghi lại chuyển động mắt và điểm nhìn của người dùng, công nghệ này sẽ mở ra nhiều cơ hội mới trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, từ đó giúp tối ưu hóa chiến lược marketing và cải thiện sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
1. Eye Tracking là gì?
Eye Tracking là công nghệ sử dụng cảm biến hồng ngoại để theo dõi chuyển động mắt và xác định vị trí mà người dùng đang nhìn vào thời điểm đó. Công nghệ này cung cấp thông tin chi tiết về thời gian và mức độ tập trung mà người dùng dành cho từng khu vực, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách người tiêu dùng tương tác với sản phẩm, quảng cáo hay giao diện.
Theo MarketsandMarkets™, thị trường Eye Tracking toàn cầu sẽ chạm mốc 1.098 triệu đô la Mỹ vào năm 2025, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của công nghệ này trong năm nay. Các doanh nghiệp có thể tìm hiểu và triển khai Eye Tracking để tối ưu hóa các chiến dịch quảng bá của mình.
2. Cách Eye Tracking hỗ trợ phân tích hành vi người tiêu dùng
2.1. Phân tích sự chú ý của người dùng
Một trong những ứng dụng quan trọng của Eye Tracking là giúp xác định những thông tin mà người dùng dành nhiều sự chú ý nhất. Công nghệ này cho phép doanh nghiệp biết được những yếu tố nào thu hút sự chú ý đầu tiên của khách hàng và được quan tâm nhiều nhất.
Ví dụ, trong một cửa hàng ảo, Eye Tracking có thể giúp nhận diện các sản phẩm mà khách hàng nhìn vào nhiều nhất, từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc trưng bày sản phẩm và điều chỉnh chiến lược marketing sao cho phù hợp với nhu cầu và thói quen của khách hàng.
2.2. Hiểu phản ứng và cảm xúc của người dùng
Eye Tracking không chỉ giúp xác định những nơi mà người tiêu dùng nhìn vào, mà còn giúp hiểu được phản ứng và cảm nhận của họ đối với những yếu tố khác nhau.
Ví dụ, khi xem một quảng cáo, nếu người tiêu dùng nhìn lâu vào một phần cụ thể của quảng cáo, điều này có thể phản ánh sự quan tâm của họ đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Dữ liệu về các khu vực người dùng tập trung nhìn vào còn có thể giúp xác định liệu họ có thấy nội dung quảng cáo thú vị hay không.
3. Ứng dụng đa dạng của Eye Tracking
3.1. Quảng cáo và tiếp thị
Bằng cách hiểu rõ người tiêu dùng nhìn vào đâu, thời gian họ dành cho từng phần và mức độ quan tâm của họ đối với sản phẩm, các công ty có thể nhận biết được những phần nào của quảng cáo thu hút sự chú ý nhất và những phần thường bị bỏ qua. Từ đó, họ có thể điều chỉnh chiến lược sản phẩm, quảng cáo và thiết kế giao diện để phù hợp hơn với nhu cầu và thói quen của khách hàng.
3.2. Tâm lý học
Eye Tracking có thể được ứng dụng để đánh giá mức độ chú ý và phản ứng của người tham gia khi họ tiếp xúc với các yếu tố kích thích như hình ảnh, văn bản hoặc video trong các bài kiểm tra tâm lý. Công nghệ này cung cấp dữ liệu chi tiết về hành vi và sự chú ý để hỗ trợ chẩn đoán sớm các vấn đề về tâm lý như rối loạn sự chú ý (ADHD) hoặc rối loạn lo âu, v.v..
3.3. Giáo dục và đào tạo
Eye Tracking cũng được ứng dụng trong giáo dục và đào tạo để theo dõi sự chú ý và mức độ tập trung của học viên.
Công nghệ này có thể giúp giảng viên nhận diện những phần của bài giảng thu hút sự chú ý nhất hoặc gây khó khăn cho học viên, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và sắp xếp tài liệu học sao cho dễ tiếp thu và hấp dẫn hơn.
3.4. Thực tế ảo (VR)
Eye Tracking là một trong những công nghệ mang lại nhiều lợi ích cho người dùng trong trải nghiệm thực tế ảo (VR). Với công nghệ này, nhân vật ảo của người dùng có thể di chuyển mắt đồng bộ với mắt thật, giúp giao tiếp trong môi trường VR trở nên tự nhiên hơn. Ngoài ra, việc điều khiển menu và trải nghiệm VR bằng ánh mắt thay vì sử dụng tay cầm như trước đây giúp người dùng thao tác nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Với những lợi ích này, Eye Tracking không chỉ nâng cao tính thực tế trong các trải nghiệm VR mà còn giúp người dùng cảm thấy thoải mái và tự nhiên hơn trong thế giới ảo.